Hiểu rõ các thuật ngữ chạy bộ sẽ giúp bạn chinh phục đường chạy dễ dàng. Tìm hiểu hơn 100 thuật ngữ chạy bộ mới nhất cùng Viet Running trong bài viết dưới đây nhé!
Giải mã 100++ thuật ngữ chạy bộ mới nhất
5K, 10K, 21K, 42K là thuật ngữ chạy bộ chỉ các cự ly phổ biến trong giải chạy. Lần lượt là 5km, 10km, bán marathon (21km) và marathon (42km). Vận động viên chạy bộ nên chọn cự ly chạy bộ phù hợp với mục tiêu và thể lực.
Cự ly chạy |
Khoảng cách |
Thời gian hoàn thành (trung bình) |
Số calo tiêu thụ trung bình |
Đối tượng phù hợp |
5K |
5 km |
25 - 40 phút |
300 - 400 calo |
Người mới bắt đầu, chạy giải trí |
10K |
10 km |
50 - 80 phút |
600 - 800 calo |
Người đã quen chạy ngắn, muốn thử thách nhẹ |
21K |
21,0975 km |
1 giờ 45 phút - 3 giờ |
1.200 - 1.600 calo |
Người chạy trung bình, muốn Half Marathon |
42K |
42,195 km |
3 giờ 30 phút - 6 giờ |
2.500 - 3.600 calo |
Vận động chuyên nghiệp, người chạy có kinh nghiệm |
Thuật ngữ chạy bộ Pace là tốc độ chạy, thường được tính bằng thời gian trung bình để hoàn thành một kilomet hoặc một dặm.
Ví dụ, nếu bạn chạy với pace 4:00/km, điều đó có nghĩa là bạn mất 4 phút để hoàn thành 1 km. Tương tự, pace 6:00/km nghĩa là bạn chạy 6 phút cho mỗi km.
Việc nắm bắt pace giúp bạn ước tính chính xác thời gian hoàn thành một cự ly nhất định
Hiểu rõ về Pace giúp người chạy bộ để điều chỉnh tốc độ, lập kế hoạch thi đấu và theo dõi tiến bộ.
II Xem thêm: Pace là gì? Mách bạn cách tính và cải thiện pace chạy bộ
Thuật ngữ Sub trong chạy bộ là hoàn thành cự ly dưới một mốc thời gian cụ thể, ví dụ như Sub 4 là marathon dưới 4 giờ. Việc đạt được sub thể hiện sự tiến bộ trong tốc độ và khả năng duy trì sức bền của người chạy.
Thuật ngữ Sub thể hiện sự tiến bộ trong tốc độ và sức bền của người chạy
BIB là viết tắt của từ “Bib number”, tức là số báo danh của vận động viên trong một cuộc đua.
Số Bib là số báo danh của vận động viên
Số BIB chứa tên giải chạy, số thứ tự, giúp ban tổ chức dễ dàng nhận diện và theo dõi vận động viên trong suốt cuộc đua. Ngoài ra, số BIB còn được sử dụng để ghi lại kết quả và phân loại vận động viên.
Duathlon là môn thể thao 2 môn phối hợp, gồm chạy - đạp xe - chạy, không có bơi. Duathlon thách thức sức bền, phù hợp với người yêu thích đa môn thể thao.
Duathlon là thuật ngữ chạy bộ chỉ 2 môn chạy và đạp xe phối hợp
Triathlon là môn thể thao ba môn phối hợp, bao gồm: Bơi lội, đạp xe và chạy bộ. Triathlon kiểm tra khả năng toàn diện, phổ biến trong các giải quốc tế.
Triathlon là thuật ngữ chạy bộ chỉ 3 môn bơi, đạp xe, chạy bộ phối hợp
PR trong chạy bộ là viết tắt của Personal Record, tức là thành tích cá nhân tốt nhất của runner đạt được ở một cự ly cụ thể. PR là thuật ngữ chạy bộ hỗ trợ đánh giá sự tiến bộ và đặt thêm mục tiêu mới cho vận động viên.
DNF trong chạy bộ là viết tắt của Did Not Finish, nghĩa là không hoàn thành cuộc đua. Vận động viên có thể bỏ cuộc do chấn thương, mệt mỏi hoặc lý do khác.
DNF dùng để ghi nhận trạng thái trong kết quả thi đấu.
II Xem thêm: DNF trong chạy bộ là gì? 04 mẹo giúp chạy bộ hiệu quả tránh DNF
DNS là viết tắt của cụm từ “Did not start”, thường dành cho người đăng ký tham gia nhưng không tham dự giải chạy.
DNS trong chạy bộ hỗ trợ ban tổ chức giải chạy thống kê và quản lý số người tham gia.
Elite là một thuật ngữ chạy bộ được sử dụng để chỉ những vận động viên có trình độ cao nhất. Những vận động viên này thường tham gia các giải chạy bộ chuyên nghiệp và đạt được những thành tích xuất sắc.
Elite là thuật ngữ chạy bộ chỉ những vận động viên có trình độ cao
HR trong chạy bộ là viết tắt của Heart Rate, nghĩa là nhịp tim trung bình trong thời gian chạy. Thuật ngữ chạy bộ này là chỉ số theo dõi cường độ tập luyện hoặc thi đấu, giúp điều chỉnh tốc độ, tránh quá sức khi chạy.
DSQ trong chạy bộ có nghĩa là bị loại, viết tắt của Disqualified, chỉ trường hợp vận động viên bị hủy kết quả do vi phạm quy định của giải chạy như đi tắt đường hoặc gian lận.
Thuật ngữ chạy bộ này nhằm đảm bảo tính công bằng trong thi đấu và thường áp dụng khi phát hiện vận động viên dùng chip của người khác hoặc không tuân thủ luật.
VO2 Max trong chạy bộ là là chỉ số đo lượng oxy tối đa cơ thể có thể sử dụng trong một phút khi vận động ở cường độ cao, phản ánh mức độ thể lực.
Công thức tính VO2 Max:
Dựa trên nhịp tim lúc nghỉ ngơi |
Dựa trên thời gian đi bộ 1 dặm |
Dựa trên đi bộ 1.5 dặm |
VO2 Max = 15.3 x (MHR/RHR) |
VO2 Max = 132.853 - 0.0769W - 0.3877A + 6.315G - 3.2649T - 0.156H |
VO2 Max = 483/T + 3.5 |
MHR = Nhịp tim tối đa (nhịp/phút) = 208-(0.7xsố tuổi) RHR = Nhịp tim lúc nghỉ (nhịp/phút) = Số nhịp đập trong 20 giây x 3 |
W = cân nặng (tính bằng pound) A = số tuổi G = giới tính (0 = nữ, 1 bằng Nam) T = thời gian đi bộ H = Nhịp tim khi đi bộ (nhịp/phút) |
Với T = thời gian đi (tính bằng phút) |
Đánh giá được VO2 Max giúp dùng để đánh giá khả năng aerobic của vận động viên, giúp xây dựng kế hoạch tập luyện để cải thiện sức bền.
II Xem thêm: Cách thở khi chạy bộ: 4 phương pháp thở hiệu quả cho mọi đối tượng
Race-kit là bộ vật phẩm mà ban tổ chức cung cấp cho vận động viên trước giải chạy, thường bao gồm bib, áo thi đấu, huy chương (sau khi hoàn thành) và các vật phẩm tài trợ.
Race-kit giải chạy Đền Hùng Marathon 2025
Race kit hỗ trợ vận động viên chuẩn bị tốt hơn cho cuộc đua, tạo kỷ niệm và giá trị tinh thần.
Ký Waiver là vận động viên sẽ phải ký xác nhận Biên bản thỏa thuận tham gia và miễn trừ trách nhiệm trong giải đấu do Ban tổ chức quy định.
Ký Waiver bảo vệ ban tổ chức khỏi các trách nhiệm pháp lý, đảm bảo vận động viên hiểu rõ rủi ro khi tham gia.
Long run là thuật ngữ chạy bộ chỉ chạy đường dài, thường được thực hiện với tốc độ chậm và ổn định với mục tiêu tăng cường sức bền và khả năng chịu đựng của cơ thể.
Chạy bộ đường dài là bài tập quan trọng trong kế hoạch luyện tập cho các cuộc thi marathon hoặc bán marathon.
Chạy bộ đường dài thực hiện với tốc độ ổn định, tăng cường sức bền
Recovery run hay chạy phục hồi là thuật ngữ chạy bộ chỉ buổi chạy nhẹ, ngắn với tốc độ chậm, được thực hiện để phục hồi cơ bắp sau các buổi chạy nặng hoặc thi đấu.
Recovery run thường được thực hiện sau một buổi chạy dài hoặc chạy tốc độ cao như interval hoặc tempo. Người chạy cần giữ nhịp tim ở mức thấp khoảng 60-70% nhịp tim tối đa.
Nhịp chân (cadence) là số bước chân mỗi phút khi chạy, thường được đo bằng số bước của một chân. Cadence lý tưởng cho hầu hết người chạy là khoảng 170-180 bước/phút, giúp giảm áp lực lên khớp và tăng hiệu quả chạy.
Một người chạy với cadence 160 bước/phút có thể tập luyện để tăng lên 180 bước/phút bằng cách chạy với nhịp nhạc 180 BPM hoặc sử dụng ứng dụng đo cadence.
Chạy tempo là thuật ngữ chạy bộ chỉ quá trình chạy với tốc độ cao hơn tốc độ chạy bình thường được duy trì không đổi.
Chạy tempo trong khoảng 1 giờ đối với những vận động viên có trình độ khá hoặc nhiều kinh nghiệm, trong 20 phút với vận động viên có trình độ trung bình hoặc còn ít kinh nghiệm.
Chạy tempo giúp cải thiện sức bền và tăng tốc độ
Chạy tempo là bài tập quan trọng để cải thiện sức bền và tăng tốc độ. Một bài chạy tempo thường được sử dụng trong giai đoạn giữa của kế hoạch luyện tập, khi người chạy đã xây dựng được nền tảng thể lực, diễn ra trong khoảng 20-40 phút.
Chạy interval là thuật ngữ chạy bộ chỉ các bài tập xen kẽ giữa các đoạn chạy nhanh với cường độ cao và các đoạn nghỉ hoặc chạy chậm để phục hồi.
Các đoạn chạy nhanh thường kéo dài từ 30 giây đến 5 phút, với thời gian nghỉ bằng hoặc ngắn hơn, thực hiện 1-2 lần/tuần, kết hợp với các buổi chạy nhẹ.
Ví dụ: Chạy 6 lần 400m ở pace 4:00/km, nghỉ 90 giây chạy chậm giữa các lần. Tổng buổi tập khoảng 30-40 phút, bao gồm khởi động và giãn cơ.
Chạy taper là giai đoạn giảm khối lượng và cường độ luyện tập trước một cuộc thi để cơ thể phục hồi và đạt trạng thái tốt nhất.
Taper trong chạy bộ áp dụng trước các cuộc thi lớn (bán marathon, marathon), người chạy giảm cự ly chạy hàng tuần nhưng vẫn duy trì một số buổi chạy ngắn và nhẹ.
Chạy taper áp dụng trước các cuộc thi marathon
Ví dụ: trước marathon, một người chạy giảm từ 60km/tuần xuống 30km/tuần trong 2 tuần cuối, tập trung vào các buổi chạy ngắn 5-8km với tốc độ nhẹ nhàng.
Base run là buổi chạy ở tốc độ thoải mái, không quá nhanh, nhằm xây dựng nền tảng thể lực và sức bền. Base run chiếm phần lớn trong kế hoạch luyện tập, tốc độ thường ở mức "có thể nói chuyện được".
Thuật ngữ chạy bộ này phù hợp với người mới bắt đầu hoặc trong giai đoạn xây dựng nền tảng (base-building phase) trước khi tập các bài chạy chuyên sâu như tempo hay interval.
Ví dụ chạy Base: Chạy 8km ở pace 6:00/km, giữ nhịp tim dưới 70% tối đa, cảm thấy dễ chịu và có thể trò chuyện trong lúc chạy.
Drill là các bài tập kỹ thuật chạy bộ, tập trung vào cải thiện tư thế, sải chân, và hiệu quả chuyển động. Các bài drill thường bao gồm nhảy dây, nâng cao gối, đá gót chạm mông, hoặc chạy nhanh dần trong 20 giây.
Áp dụng kỹ thuật drill trong chạy bộ giúp cải thiện quá trình chạy bộ
Drill thường được thực hiện trong phần khởi động hoặc như một buổi tập riêng, đặc biệt hữu ích cho người mới chạy hoặc muốn cải thiện kỹ thuật.
Gel năng lượng là một loại thực phẩm bổ sung dạng gel, chứa carbohydrate, chất điện giải, được thiết kế để cung cấp năng lượng nhanh chóng cho người chạy trước và trong các buổi chạy dài hoặc thi đấu.
Mỗi gel thường chứa 20-30g carbohydrate, dễ tiêu hóa và hấp thụ nhanh, nên uống kèm nước để hỗ trợ tiêu hóa và tránh mất nước.
Tham khảo gel năng lượng GU Energy tại Viet Running Store
GPS tracker thường tích hợp trong đồng hồ thể thao hoặc điện thoại thông minh, cung cấp dữ liệu chính xác về cự ly, pace (tốc độ trung bình mỗi km), độ cao và lộ trình. GPS tracker giúp người chạy lập kế hoạch và theo dõi tiến độ luyện tập.
II Tìm hiểu thêm: Top 7 app chạy bộ miễn phí, đo quãng đường chạy chính xác nhất
Heart rate zone là thuật ngữ chạy bộ chỉ vùng nhịp tim, là các phạm vi nhịp tim được xác định dựa trên phần trăm nhịp tim tối đa (HRmax). Người chạy bộ dùng HRZ để điều chỉnh cường độ chạy bộ phù hợp với mục tiêu luyện tập.
Heart rate zone được chia thành 5 Zone:
Zone 1 |
- 50-60% của nhịp tim tối đa - Ngưỡng này thường tương đương với vận động nhẹ như đi bộ |
Zone 2 |
- 60-70% của nhịp tim tối đa - Ngưỡng ngày vẫn là vận động nhẹ như đi bộ nhanh chạy chậm |
Zone 3 |
- 70-80% của nhịp tim tối đa - Ngưỡng chạy ở tốc độ vừa phải, phần lớn thời gian tập chạy bền nên ở ngưỡng này |
Zone 4 |
- 80-90% của nhịp tim tối đa - Ngưỡng luyện tập tốc độ |
Zone 4 |
- 90-100% nhịp tim tối đa - Ngưỡng vận động tối đa thường chỉ diễn ra trong vài giây |
Độ dài sải chân (stride length) là thuật ngữ chạy bộ chỉ khoảng cách trung bình giữa hai lần chạm đất liên tiếp của cùng một chân khi chạy, thường được đo bằng mét hoặc feet.
Độ dài sải chân giúp tối ưu giảm nguy cơ chấn thương
Stride length phụ thuộc vào chiều cao, sức mạnh cơ bắp và kỹ thuật chạy. Một stride length tối ưu giúp giảm nguy cơ chấn thương và cải thiện hiệu quả chạy.
Running Dynamics là tập hợp các số liệu sinh trắc học như nhịp chân, thời gian tiếp đất, dao động dọc, tỷ lệ dọc được đo bằng thiết bị như cảm biến hoặc đồng hồ thông minh, nhằm cải thiện kỹ thuật và hiệu quả chạy bộ.
Gân Achilles là dây chằng lớn nối cơ bắp chân với xương gót chân, chịu trách nhiệm cho các chuyển động như đẩy chân khi chạy hoặc nhảy.
Đau gân Achilles có thể dẫn tới tình trạng nguy hiểm
Gân Achilles dễ bị viêm hoặc tổn thương do chạy quá tải, giày không phù hợp, hoặc thiếu khởi động. Triệu chứng bao gồm đau, cứng ở gót chân, đặc biệt khi mới bắt đầu chạy hoặc sau khi nghỉ ngơi.
Để phòng ngừa, cần khởi động kỹ, tăng cự ly chạy từ từ (không quá 10% mỗi tuần), và sử dụng giày có độ nâng gót phù hợp. Nếu bị đau, nghỉ chạy, chườm đá, và tập các bài giãn cơ bắp chân. Trường hợp nặng cần tham khảo bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu.
Shin splints là tình trạng đau dọc xương cẳng chân (xương chày) do viêm cơ, mô liên kết, hoặc căng thẳng ở vùng cẳng chân, thường gặp ở người chạy bộ.
Nguyên nhân bao gồm chạy trên bề mặt cứng, giày không đủ đệm, tăng cự ly quá nhanh, hoặc kỹ thuật chạy không đúng. Để phòng ngừa đau xương cẳng chân, bạn nên chọn giày chạy phù hợp, chạy trên bề mặt mềm và tăng cường sức mạnh cơ cẳng chân.
Tham khảo một số mẫu dép chạy bộ thoải mái, tránh chấn thương
Hội chứng dải chậu chày (Iliotibial Band Syndrome - ITBS) là tình trạng viêm hoặc kích ứng dải chậu chày, một dải mô liên kết chạy từ hông xuống mặt ngoài đầu gối, gây đau ở mặt ngoài gối khi chạy.
TBS thường xảy ra do chạy lặp lại trên bề mặt nghiêng, sải chân quá dài, hoặc cơ hông yếu với triệu chứng là đau nhói ở mặt ngoài gối, đặc biệt khi chạy downhill hoặc sau vài km.
Plantar fasciitis là tình trạng viêm cân gan chân, một dải mô dày chạy từ gót chân đến ngón chân, gây đau ở gót hoặc vòm bàn chân, đặc biệt khi bước đi buổi sáng.
Nguyên nhân của viêm cân gan chân bao gồm chạy quá nhiều, giày không hỗ trợ vòm chân, bắp chân căng cứng, hoặc đứng lâu trên bề mặt cứng.
II Xem thêm: Dép chạy bộ có tốt không? 5 tiêu chí chọn mua dép chạy bộ bạn không thể bỏ qua
Cool down là giai đoạn giảm dần cường độ hoạt động sau khi chạy, thường bao gồm đi bộ nhẹ, giãn cơ, hoặc các động tác thư giãn để đưa cơ thể về trạng thái nghỉ ngơi, giảm nhịp tim từ từ, ngăn tích tụ axit lactic, và giảm nguy cơ cứng cơ.
Thực hiện cool down sau mỗi buổi chạy, đặc biệt sau các bài chạy tempo, interval, hoặc thi đấu. Một buổi cool down điển hình kéo dài 5-10 phút, bao gồm đi bộ và giãn cơ tĩnh như giãn bắp chân, đùi sau.
"Hit the wall" - Đụng trường trong chạy bộ là thuật ngữ chạy bộ mô tả trạng thái kiệt sức đột ngột cả về thể chất lẫn tinh thần trong lúc chạy, thường xảy ra ở các cự ly dài như marathon.
Thuật ngữ chạy bộ này được dùng khi cơ thể cạn kiệt glycogen dẫn đến mệt mỏi, khó thở, và cảm giác không thể tiếp tục.
II Xem thêm: Trước và sau chạy bộ nên ăn gì ? 8 thực phẩm runners không thể bỏ qua
Thuật ngữ Blue trong chạy bộ là là trạng thái cảm xúc trầm xuống, buồn bã hoặc mất động lực sau khi hoàn thành một cuộc thi chạy bộ lớn, như marathon hoặc bán marathon.
Chafing là tình trạng kích ứng da do ma sát lặp đi lặp lại giữa da với da hoặc da với quần áo trong khi chạy, gây đỏ, rát, hoặc thậm chí chảy máu.
Chafing thường xảy ra ở các vùng như đùi trong, nách, ngực do mồ hôi, quần áo không phù hợp, hoặc chạy dài.
Tham khảo các mẫu áo không gây kích ứng da tại Viet Running Store
Bandit là người tham gia cuộc đua mà không đăng ký chính thức hoặc không trả phí, tức là không mang bib (số đua) được cấp bởi ban tổ chức.
Runner’s High là trạng thái hưng phấn, vui vẻ hoặc cảm giác "lâng lâng" xảy ra trong hoặc sau khi chạy, do cơ thể tiết ra hormone giảm đau tự nhiên.
TT |
Thuật ngữ chạy bộ |
Giải thích thuật ngữ chạy bộ |
|
Aerobic run |
Chạy với cường độ thấp/trung bình, sử dụng oxy để đốt năng lượng, tăng sức bền. |
|
Anaerobic |
Chạy cường độ cao, không phụ thuộc oxy, dùng năng lượng từ glycogen. |
|
Back to back |
Chạy hai buổi dài liên tiếp trong 2 ngày để luyện sức bền |
|
Biến tốc |
Chạy xen kẽ các đoạn nhanh và chậm để cải thiện tốc độ và sức bền. |
|
Blister |
Vết phồng rộp da do ma sát từ giày hoặc tất. |
|
BMI |
Chỉ số khối cơ thể (trọng lượng/chiều cao²), đánh giá cân nặng lý tưởng. |
|
BPM |
Số nhịp tim mỗi phút (beats per minute). |
|
Brick |
Bài tập kết hợp chạy và đạp xe để luyện đa môn (triathlon). |
|
Burn out |
Kiệt sức do tập luyện quá mức hoặc thiếu nghỉ ngơi. |
|
Carbohydrate |
Nguồn năng lượng chính (tinh bột) cho chạy bộ. |
|
Check - point (CP) |
Điểm kiểm tra trên lộ trình cuộc đua, cung cấp nước, thức ăn. |
|
Chip time |
Thời gian thực tế hoàn thành cuộc đua, đo bằng chip điện tử. |
|
Crew |
Nhóm hỗ trợ người chạy trong cuộc đua (cung cấp đồ ăn, nước, động viên). |
|
Cross training |
Luyện tập môn khác (bơi, đạp xe, yoga) để tăng sức mạnh và giảm chấn thương. |
|
Cut off time (COT) |
Thời gian giới hạn để hoàn thành cuộc đua hoặc một đoạn đua. |
|
DOMS |
Đau nhức cơ bắp chậm khởi phát (Delayed Onset Muscle Soreness) sau tập nặng. |
|
DQ (short for disqualification) |
Bị loại khỏi cuộc đua do vi phạm quy định (cắt đường, không đeo bib). |
|
Điện giải |
Chất khoáng (natri, kali) giúp duy trì cân bằng nước và co cơ. |
|
Easy run |
Chạy nhẹ, thoải mái để phục hồi hoặc xây dựng thể lực cơ bản. |
|
Elevation Gain là gì |
Tổng độ cao tăng lên trong một lộ trình chạy. |
|
Endorphins |
Hoóc-môn tạo cảm giác hưng phấn, giảm đau khi chạy. |
|
Even split |
Duy trì pace đều nhau trong suốt cuộc đua. |
|
Fartlek |
Chạy xen kẽ tốc độ nhanh và chậm không theo cấu trúc cố định. |
|
FM |
Viết tắt của Full Marathon (42.195km). |
|
GAP |
Pace điều chỉnh theo độ dốc (Grade Adjusted Pace), phản ánh nỗ lực thực tế. |
|
Glucose |
Đường đơn, nguồn năng lượng nhanh cho cơ bắp khi chạy. |
|
Glycogen |
Dạng lưu trữ carbohydrate trong cơ bắp và gan, cung cấp năng lượng. |
|
Grade |
Độ dốc của địa hình chạy, tính bằng phần trăm. |
|
Gun time |
Thời gian từ lúc bắt đầu cuộc đua (bắn súng) đến khi về đích. |
|
Half Marathon |
Cuộc đua 21.0975km. |
|
Hill Repeats |
Chạy lặp lại trên đoạn dốc để tăng sức mạnh và kỹ thuật. |
|
ITRA |
Hiệp hội chạy Trail quốc tế, cấp điểm và xếp hạng cuộc đua trail. |
|
Jogging |
Chạy chậm, nhẹ nhàng, thường để thư giãn hoặc khởi động. |
|
K |
Viết tắt của kilometer (1K = 1km). |
|
MAF |
Phương pháp chạy theo nhịp tim thấp (Maximum Aerobic Function), thường dưới 180-tuổi. |
|
Marathon |
Cuộc đua 42.195km. |
|
Medal |
Huy chương trao cho người hoàn thành cuộc đua. |
|
MHR |
Nhịp tim tối đa (Maximum Heart Rate), thường ước tính 220-tuổi. |
|
Midfoot |
Phần giữa bàn chân, dùng để tiếp đất khi chạy. |
|
Midfoot running |
Kỹ thuật chạy tiếp đất bằng phần giữa bàn chân, cân bằng và hiệu quả. |
|
Negative split |
Chạy nửa sau cuộc đua nhanh hơn nửa đầu. |
|
Ngưỡng lactate là gì |
Điểm mà cơ thể tích tụ lactate nhanh hơn tốc độ loại bỏ, gây mệt mỏi. |
|
Overtraining syndrome |
Hội chứng tập luyện quá mức, gây mệt mỏi, giảm hiệu suất, mất động lực. |
|
Positive split |
Chạy nửa đầu cuộc đua nhanh hơn nửa sau. |
|
Progressive run |
Chạy tăng tốc độ dần dần trong suốt buổi chạy. |
|
Race Simulation |
Buổi chạy mô phỏng điều kiện thi đấu để chuẩn bị chiến lược. |
|
RICE |
Phương pháp sơ cứu chấn thương: Rest, Ice, Compression, Elevation. |
|
Running belt |
Đai đeo hông để mang gel, nước, điện thoại khi chạy. |
|
Shoe last |
Hình dạng của đế giày, ảnh hưởng đến độ cong và vừa vặn. |
|
Stamina |
Sức bền, khả năng duy trì nỗ lực trong thời gian dài. |
|
Start/Finish |
Điểm xuất phát và đích đến của cuộc đua. |
|
Stride |
Một chu kỳ bước chạy (từ khi một chân chạm đất đến lần chạm tiếp theo). |
|
Talk test |
Kiểm tra cường độ chạy bằng khả năng nói chuyện (dễ nói = cường độ thấp). |
|
Ten percent rule |
Không tăng cự ly chạy quá 10% mỗi tuần để tránh chấn thương. |
|
Timing-chip |
Chip điện tử gắn trên bib hoặc giày để đo thời gian chính xác. |
|
Track |
Đường chạy tiêu chuẩn (thường 400m/vòng) để tập hoặc thi đấu. |
|
Tracklog |
Dữ liệu GPS ghi lại lộ trình, pace, độ cao của buổi chạy. |
|
Ultra |
Cuộc đua dài hơn marathon (>42.195km), thường là 50km, 100km hoặc hơn. |
|
Pacer |
Là một người hoặc một thiết bị giúp bạn duy trì tốc độ chạy nhất định trong suốt quãng đường. |
|
Underpronation |
Chân lật ra ngoài khi tiếp đất, thường ở người có vòm chân cao. |
|
Vest nước |
Áo vest có túi chứa nước, gel, đồ dùng cho chạy dài hoặc trail. |
|
Warm-up |
Khởi động trước khi chạy để làm nóng cơ bắp, tăng lưu thông máu. |
|
Yasso 800 |
Bài tập chạy 800m lặp lại để dự đoán thời gian marathon (phút 800m = giờ marathon) |
|
Zone training |
Luyện tập theo vùng nhịp tim để tối ưu hóa mục tiêu (sức bền, tốc độ). |
Như vậy, Viet Running đã giải đáp cho các bạn hơn 100 thuật ngữ chạy bộ mới nhất hiện nay. Hy vọng những thuật ngữ chạy bộ được chia sẻ sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về môn thể thao này và tự tin tham gia vào cộng đồng chạy bộ.
Xem thêm:
Bài viết mới nhất
Giải mã 100++ thuật ngữ chạy bộ
Cách thở khi chạy bộ: 4 phương pháp thở hiệu quả cho mọi đối tượng
Tổng hợp các thương hiệu dép chạy bộ được ưa chuộng nhất trên thị trường
Trước và sau chạy bộ nên ăn gì ? 8 thực phẩm runners không thể bỏ qua
Chính sách bảo mật thanh toán cổng bán vé giải chạy Viet Running
Chính sách thanh toán
Chính sách bảo hành, đổi trả, hoàn tiền
Chính sách giao, nhận vé
Chính sách đặt vé
Chính sách bảo mật thông tin
Chính sách bảo mật thanh toán
Chính sách đổi trả